Có 2 kết quả:
对世权 duì shì quán ㄉㄨㄟˋ ㄕˋ ㄑㄩㄢˊ • 對世權 duì shì quán ㄉㄨㄟˋ ㄕˋ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (law) absolute rights
(2) erga omnes rights
(2) erga omnes rights
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (law) absolute rights
(2) erga omnes rights
(2) erga omnes rights
Bình luận 0